Có 2 kết quả:
在位时代 zài wèi shí dài ㄗㄞˋ ㄨㄟˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ • 在位時代 zài wèi shí dài ㄗㄞˋ ㄨㄟˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ
zài wèi shí dài ㄗㄞˋ ㄨㄟˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reign (of a king, emperor etc)
Bình luận 0
zài wèi shí dài ㄗㄞˋ ㄨㄟˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reign (of a king, emperor etc)
Bình luận 0